intercept tone (icpt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intercept tone (icpt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercept tone (icpt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercept tone (icpt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intercept tone (icpt)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
âm báo nghe xen
Từ liên quan
- intercept
- intercepter
- interceptor
- intercepting
- interception
- interceptive
- intercept point
- interceptometer
- intercepting dam
- intercept station
- intercepting trap
- interceptor sewer
- intercepting ditch
- intercepting drain
- intercepting sewer
- intercepting trunk
- intercepted station
- intercepting gutter
- intercepting system
- interceptor manhole
- intercepted resource
- interception channel
- interception of rays
- intercept tone (icpt)
- interception equipment
- intercept form of the equation of a straight line