intercept form of the equation of a straight line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intercept form of the equation of a straight line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercept form of the equation of a straight line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercept form of the equation of a straight line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intercept form of the equation of a straight line
* kỹ thuật
toán & tin:
phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
Từ liên quan
- intercept
- intercepter
- interceptor
- intercepting
- interception
- interceptive
- intercept point
- interceptometer
- intercepting dam
- intercept station
- intercepting trap
- interceptor sewer
- intercepting ditch
- intercepting drain
- intercepting sewer
- intercepting trunk
- intercepted station
- intercepting gutter
- intercepting system
- interceptor manhole
- intercepted resource
- interception channel
- interception of rays
- intercept tone (icpt)
- interception equipment
- intercept form of the equation of a straight line