interceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interceptor.
Từ điển Anh Việt
interceptor
/,intə'septə/ (intercepter) /,intə'septə/
* danh từ
người chặn, cái chắn
(quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interceptor
* kinh tế
thiết bị chặn
thiết bị tắt
* kỹ thuật
cửa van thủy lực
đường ống dẫn nước
giếng góp nước thải
rãnh tập trung nước
xây dựng:
xi phông cống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interceptor
a fast maneuverable fighter plane designed to intercept enemy aircraft