interception equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interception equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interception equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interception equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interception equipment

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị nghe chặn

    thiết bị xem chặn