interception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interception.

Từ điển Anh Việt

  • interception

    /,intə'sepʃn/

    * danh từ

    sự chắn, sự chặn

    tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn

    (quân sự) sự đánh chặn

    (quân sự) sự nghe đài đối phương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interception

    * kỹ thuật

    sự cắt nhau

    sự chắn

    sự chặn

    sự gặp nhau

    sự giao nhau

    sự ngăn chặn

    sự nghe lén

    sự nghe trộm

    sự thu gom

    cơ khí & công trình:

    sự đọng nước mưa

    xây dựng:

    sự lấy nước vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interception

    the act of intercepting; preventing something from proceeding or arriving

    he resorted to the interception of his daughter's letters

    he claimed that the interception of one missile by another would be impossible

    (American football) the act of catching a football by a player on the opposing team