interceptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interceptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interceptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interceptive.

Từ điển Anh Việt

  • interceptive

    /,intə'septiv/

    * tính từ

    để chắn, để chặn