interceptometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interceptometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interceptometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interceptometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interceptometer
* kỹ thuật
máy đo mưa interceptometer