infra dig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infra dig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infra dig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infra dig.
Từ điển Anh Việt
infra dig
/'infrə'dig/
* tính từ
làm hạ nhân phẩm của mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infra dig
beneath your dignity
considered helping with the dishes to be infra dig
Từ liên quan
- infra
- infract
- infrared
- infra dig
- infra-red
- infractor
- infraction
- infrahuman
- infrarenal
- infrasonic
- infrasound
- infracostal
- infrangible
- infrangibly
- infraglottic
- infrapsychic
- infrared (i)
- infrared led
- infrared ray
- infrasternal
- infragranitic
- infralittoral
- inframarginal
- infrapatellar
- infrared film
- infrared lamp
- infrared link
- infrared rays
- infraspecific
- inframamlilary
- inframaxiliary
- inframaxillary
- infrangibility
- infrared laser
- infrared light
- infrastructure
- infrared filter
- infrared homing
- infrared optics
- infrared region
- infrasonic wave
- infracostal line
- infrared emitter
- infrared heating
- infrared scanner
- infrared therapy
- infrared vidicon
- infrared detector
- infrared emission
- infrared emulsion