inframamlilary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inframamlilary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inframamlilary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inframamlilary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inframamlilary

    * kỹ thuật

    y học:

    dưới núm vú