infrared vidicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infrared vidicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infrared vidicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infrared vidicon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infrared vidicon
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ống ghi hình hồng ngoại
điện lạnh:
viđicon hồng ngoại
Từ liên quan
- infrared
- infrared (i)
- infrared led
- infrared ray
- infrared film
- infrared lamp
- infrared link
- infrared rays
- infrared laser
- infrared light
- infrared filter
- infrared homing
- infrared optics
- infrared region
- infrared emitter
- infrared heating
- infrared scanner
- infrared therapy
- infrared vidicon
- infrared detector
- infrared emission
- infrared emulsion
- infrared radiator
- infrared receiver
- infrared spectrum
- infrared bolometer
- infrared frequency
- infrared interface
- infrared polarizer
- infrared pyrometer
- infrared radiation
- infrared-sensitive
- infrared absorption
- infrared image tube
- infrared technology
- infrared camera came
- infrared thermometer
- infrared transmitter
- infrared wrap sealer
- infrared fiber optics
- infrared motion alarm
- infrared spectrometer
- infrared spectroscopy
- infrared transmission
- infrared panel heating
- infrared radiant drier
- infrared-emitting diode
- infrared image converter
- infrared photo conductor
- infrared optical material