infrared pyrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infrared pyrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infrared pyrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infrared pyrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infrared pyrometer

    * kỹ thuật

    điện:

    hỏa kế hồng ngoại