infrared camera came nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infrared camera came nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infrared camera came giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infrared camera came.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infrared camera came

    * kỹ thuật

    hồng ngoại

    toán & tin:

    máy quay phim hồng ngoại