infrared photo conductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infrared photo conductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infrared photo conductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infrared photo conductor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infrared photo conductor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chất quang dẫn hồng ngoại