inflation therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflation therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflation therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflation therapy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflation therapy

    therapy in which water or oxygen or a drug is introduced into the respiratory tract with inhaled air

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).