inflationist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflationist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflationist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflationist.

Từ điển Anh Việt

  • inflationist

    /in'fleiʃənist/

    * danh từ

    người theo chính sách lạm phát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflationist

    * kinh tế

    người chủ trương lạm phát

    người ủng hộ chính sách lạm phát