inflationary spiral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflationary spiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflationary spiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflationary spiral.

Từ điển Anh Việt

  • Inflationary spiral

    (Econ) Vòng xoáy ốc của lạm phát.

    + Xem HYPERINFLATION, INFLATION.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflationary spiral

    an episode of inflation in which prices and wages increase at an increasing rate and currency rapidly loses value

    Antonyms: deflationary spiral