inflation-adjusted budget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inflation-adjusted budget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflation-adjusted budget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflation-adjusted budget.
Từ điển Anh Việt
Inflation-adjusted budget
(Econ) Ngân sách được điều chỉnh theo lạm phát.