inflation accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflation accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflation accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflation accounting.

Từ điển Anh Việt

  • Inflation accounting

    (Econ) Hạch toán lạm phát.

    + Chỉ các kỹ thuật xác định tác động của lạm phát đến các tài khoản và các thủ tục hạch toán.