inflation pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflation pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflation pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflation pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inflation pressure

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    áp lực thổi phồng

    ô tô:

    áp suất lốp (vỏ)