inflation subsidy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflation subsidy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflation subsidy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflation subsidy.

Từ điển Anh Việt

  • Inflation subsidy

    (Econ) Trợ cấp lạm phát.

    + Do tính không linh hoạt về thể chế mà lãi suất và thanh toán nợ có thể không cùng tăng với lạm phát, do đó LÃI SUẤT THỰC TẾ và giá trị thực tế của nợ giảm xuống.