impair investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impair investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impair investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impair investment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impair investment

    * kinh tế

    đầu tư không có tính xây dựng

    đầu tư không hiệu quả