impairable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impairable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impairable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impairable.
Từ điển Anh Việt
impairable
/im'peərəbl/
* tính từ
có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém
có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại