impairment of quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impairment of quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impairment of quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impairment of quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impairment of quality

    * kỹ thuật

    sự giảm chất lượng

    sự không đảm bảo chất lượng

    sự không đủ chất lượng

    sự xuống cấp chất lượng