impairer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impairer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impairer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impairer.

Từ điển Anh Việt

  • impairer

    /im'preərə/

    * danh từ

    người làm suy yếu, người làm sút kém

    người làm hư hỏng, người làm hư hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impairer

    an agent that impairs

    crops can be great impairers of the soil