immortal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immortal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immortal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immortal.
Từ điển Anh Việt
immortal
/i'mɔ:tl/
* tính từ
bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi
an immortal poem: bài thơ bất hủ
* danh từ
người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử
viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)
(số nhiều) những vị thần bất tử
(số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immortal
* kỹ thuật
bất tử