immortalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immortalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immortalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immortalisation.

Từ điển Anh Việt

  • immortalisation

    * danh từ

    sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở