immortalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immortalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immortalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immortalization.

Từ điển Anh Việt

  • immortalization

    /i,mɔ:təlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở