divinity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divinity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divinity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divinity.
Từ điển Anh Việt
divinity
/di'viniti/
* danh từ
tính thần thánh
thần thánh
the Divinity: đức Chúa
người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
thân khoa học (ở trường đại học)
Doctor of Divinity: tiến sĩ thần học ((viết tắt) D.D.)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divinity
the quality of being divine
ancient Egyptians believed in the divinity of the Pharaohs
white creamy fudge made with egg whites
Synonyms: divinity fudge
Similar:
deity: any supernatural being worshipped as controlling some part of the world or some aspect of life or who is the personification of a force
theology: the rational and systematic study of religion and its influences and of the nature of religious truth