theology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theology.
Từ điển Anh Việt
theology
/θi'ɔlədʤi/
* danh từ
thần học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theology
the rational and systematic study of religion and its influences and of the nature of religious truth
Synonyms: divinity
a particular system or school of religious beliefs and teachings
Jewish theology
Roman Catholic theology
Synonyms: theological system
the learned profession acquired by specialized courses in religion (usually taught at a college or seminary)
he studied theology at Oxford