divinity fudge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divinity fudge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divinity fudge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divinity fudge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divinity fudge

    Similar:

    divinity: white creamy fudge made with egg whites

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).