immortality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immortality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immortality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immortality.

Từ điển Anh Việt

  • immortality

    /,imɔ:'tæliti/

    * danh từ

    tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi

    danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immortality

    the quality or state of being immortal

    Antonyms: mortality

    perpetual life after death