hub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hub.
Từ điển Anh Việt
hub
/hʌb/
* danh từ
trục bánh xe, moayơ
(nghĩa bóng) trung tâm
hub of the universe: trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
* danh từ
(như) hubby
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hub
the central part of a car wheel (or fan or propeller etc) through which the shaft or axle passes
a center of activity or interest or commerce or transportation; a focal point around which events revolve
the playground is the hub of parental supervision
the airport is the economic hub of the area
Từ liên quan
- hub
- hubby
- hubel
- hubble
- hubbub
- hubcap
- hubris
- hub-cap
- hubbard
- hubble law
- hubble's law
- hub-and-spoke
- hubble-bubble
- hubbly-bubbly
- hubbard squash
- hubble constant
- hubble parameter
- hubble's constant
- hubble's parameter
- hub of the universe
- hub-and-spoke system
- hub expansion port (hep)
- hubble space telescope (hst)
- hub satellite processor (hsp)
- hub management architecture (hma)