hubble constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hubble constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hubble constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hubble constant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hubble constant

    Similar:

    hubble's constant: (cosmology) the ratio of the speed of recession of a galaxy (due to the expansion of the universe) to its distance from the observer; the Hubble constant is not actually a constant, but is regarded as measuring the expansion rate today

    Synonyms: Hubble's parameter, Hubble parameter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).