hubble space telescope (hst) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hubble space telescope (hst) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hubble space telescope (hst) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hubble space telescope (hst).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hubble space telescope (hst)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Kính viễn vọng vũ trụ Hubble