hub satellite processor (hsp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hub satellite processor (hsp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hub satellite processor (hsp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hub satellite processor (hsp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hub satellite processor (hsp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ xử lý vệ tinh trung tâm
Từ liên quan
- hub
- hubby
- hubel
- hubble
- hubbub
- hubcap
- hubris
- hub-cap
- hubbard
- hubble law
- hubble's law
- hub-and-spoke
- hubble-bubble
- hubbly-bubbly
- hubbard squash
- hubble constant
- hubble parameter
- hubble's constant
- hubble's parameter
- hub of the universe
- hub-and-spoke system
- hub expansion port (hep)
- hubble space telescope (hst)
- hub satellite processor (hsp)
- hub management architecture (hma)