hub satellite processor (hsp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hub satellite processor (hsp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hub satellite processor (hsp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hub satellite processor (hsp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hub satellite processor (hsp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ xử lý vệ tinh trung tâm