hub expansion port (hep) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hub expansion port (hep) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hub expansion port (hep) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hub expansion port (hep).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hub expansion port (hep)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cổng mở rộng của bộ phân phối
Từ liên quan
- hub
- hubby
- hubel
- hubble
- hubbub
- hubcap
- hubris
- hub-cap
- hubbard
- hubble law
- hubble's law
- hub-and-spoke
- hubble-bubble
- hubbly-bubbly
- hubbard squash
- hubble constant
- hubble parameter
- hubble's constant
- hubble's parameter
- hub of the universe
- hub-and-spoke system
- hub expansion port (hep)
- hubble space telescope (hst)
- hub satellite processor (hsp)
- hub management architecture (hma)