hub management architecture (hma) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hub management architecture (hma) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hub management architecture (hma) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hub management architecture (hma).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hub management architecture (hma)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kiến trúc quản lý trung tâm phân phối