gross domestic product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gross domestic product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross domestic product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross domestic product.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gross domestic product
* kinh tế
giá trị tổng sản phẩm quốc nội
tổng giá trị của tiền hàng hóa sản xuất và dịch vụ quốc nội GDP
tổng sản phẩm nội địa
tổng sản phẩm quốc nội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gross domestic product
the measure of an economy adopted by the United States in 1991; the total market values of goods and services produced by workers and capital within a nation's borders during a given period (usually 1 year)
Synonyms: GDP
Từ liên quan
- gross
- grosser
- grossly
- gross out
- gross ton
- grossbeak
- grossness
- gross area
- gross cost
- gross debt
- gross flow
- gross head
- gross line
- gross load
- gross loss
- gross plus
- gross rate
- gross wage
- gross asset
- gross error
- gross lease
- gross power
- gross price
- gross sales
- gross terms
- gross value
- gross yield
- grossing-up
- gross amount
- gross charge
- gross estate
- gross income
- gross lesion
- gross margin
- gross output
- gross profit
- gross return
- gross rubber
- gross salary
- gross sample
- gross spread
- gross thrust
- gross volume
- gross weight
- grossularite
- gross anatomy
- gross average
- gross billing
- gross charter
- gross for net