graduate tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graduate tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graduate tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graduate tax.
Từ điển Anh Việt
Graduate tax
(Econ) Thuế đại học
+ Một kế hoạch tài trợ cho giáo dục đại học thông qua đó sinh viên được vay tiền để đáp ứng các chi phí về giáo dục và/ hoặc cuộc sống trong khi nghiên cứu và sẽ thanh toán lại một phần bằng thu nhập trong tương lai.
Từ liên quan
- graduate
- graduated
- graduate tax
- graduateship
- graduated tax
- graduate nurse
- graduated tint
- graduate school
- graduated brake
- graduated flask
- graduated screw
- graduated table
- graduate student
- graduate trainee
- graduated circle
- graduated collar
- graduated filter
- graduated payment
- graduated pension
- graduated pipette
- graduated release
- graduated thimble
- graduated capacity
- graduated cylinder
- graduated interest
- graduated security
- graduated taxation
- graduated income tax
- graduated rate schedule
- graduated release valve
- graduated pension scheme
- graduated-payment mortgage
- graduate school of business
- graduated micrometer collar
- graduated-interest debenture