graduate nurse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graduate nurse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graduate nurse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graduate nurse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graduate nurse

    someone who has completed the course of study (including hospital practice) at a nurses training school

    Synonyms: trained nurse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).