geometric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geometric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometric.
Từ điển Anh Việt
geometric
/dʤiə'metrik/ (geometrical) /dʤiə'metrikəl/
* tính từ
(thuộc) hình học
geometric
(Tech) thuộc hình học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geometric
* kỹ thuật
hình học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geometric
characterized by simple geometric forms in design and decoration
a buffalo hide painted with red and black geometric designs
Synonyms: geometrical
of or relating to or determined by geometry
Synonyms: geometrical
Từ liên quan
- geometric
- geometrics
- geometrical
- geometrician
- geometric lag
- geometric(al)
- geometrically
- geometric (al)
- geometric form
- geometric mean
- geometric pace
- geometric text
- geometric axiom
- geometric error
- geometric locus
- geometric model
- geometric solid
- geometric stair
- geometric figure
- geometric isomer
- geometric optics
- geometric series
- geometrical body
- geometrical data
- geometrical mean
- geometric average
- geometric complex
- geometric pattern
- geometric simplex
- geometric surface
- geometrical locus
- geometrical model
- geometric modeling
- geometric solution
- geometric symmetry
- geometrical object
- geometrical optics
- geometrical stairs
- geometric invariant
- geometric inversion
- geometric lag model
- geometric mean (gm)
- geometric resonance
- geometric structure
- geometrical average
- geometrical horizon
- geometric (al) locus
- geometric (al) model
- geometric constraint
- geometric distortion