geometric mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geometric mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometric mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometric mean.

Từ điển Anh Việt

  • geometric mean

    (Tech) số trung bình nhân [TN]

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geometric mean

    the mean of n numbers expressed as the n-th root of their product