gap study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gap study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gap study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gap study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gap study

    * kinh tế

    sự nghiên cứu những sai biệt