gap analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gap analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gap analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gap analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gap analysis

    * kinh tế

    phân tích khoảng trống

    sự phân tích khoảng trống