gap length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gap length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gap length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gap length.
Từ điển Anh Việt
gap length
(Tech) độ dài khoảng hở, độ dài khe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gap length
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ dài khe
Từ liên quan
- gap
- gape
- gaper
- gappy
- gaping
- gapped
- gapper
- gap bed
- gapping
- gap loss
- gap mill
- gap check
- gap depth
- gap digit
- gap fault
- gap lathe
- gap piece
- gap study
- gap width
- gape-seed
- gap bridge
- gap coding
- gap cutter
- gap effect
- gap factor
- gap length
- gap series
- gap shears
- gap sizing
- gap spacer
- gap azimuth
- gap setting
- gap theorem
- gap toothed
- gap welding
- gap-toothed
- gapped core
- gapped tape
- gap analysis
- gap at joint
- gap bridging
- gaping fault
- gapless tape
- gapped scale
- gap character
- gap clearance
- gap financing
- gap reluctance
- gap in coverage
- gap distribution