gappy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gappy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gappy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gappy.
Từ điển Anh Việt
gappy
/'gæpi/
* tính từ
có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở
gappy
/'gæpi/
* tính từ
có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.