frame of mind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frame of mind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame of mind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame of mind.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frame of mind
Similar:
state of mind: a temporary psychological state
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frame
- framed
- framer
- frame in
- frame up
- frame-up
- frame bit
- frame leg
- frame saw
- frame-saw
- frameless
- framework
- frame coil
- frame grid
- frame line
- frame plan
- frame post
- frame rate
- frame slip
- frame time
- frame wall
- frame weir
- frame work
- frame based
- frame crane
- frame error
- frame house
- frame joint
- frame level
- frame pitch
- frame point
- frame pulse
- frame relay
- frame stile
- frame store
- frame table
- frame-house
- frame-level
- frame aerial
- frame bridge
- frame buffer
- frame filter
- frame format
- frame girder
- frame joints
- frame length
- frame member
- frame number
- frame period
- frame raster