frame of mind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frame of mind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frame of mind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frame of mind.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frame of mind

    Similar:

    state of mind: a temporary psychological state

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).