folk song nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folk song nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folk song giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folk song.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
folk song
a song that is traditionally sung by the common people of a region and forms part of their culture
Synonyms: folksong, folk ballad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- folk
- folks
- folksy
- folk art
- folk-way
- folkland
- folklore
- folkmoot
- folksong
- folktale
- folk poet
- folk song
- folk tale
- folk-song
- folk-tale
- folk dance
- folk music
- folk-dance
- folk-music
- folk-story
- folklorist
- folk ballad
- folk dancer
- folk marker
- folk singer
- folk writer
- folk-custom
- folk-singer
- folk-speech
- folk dancing
- folk society
- folk etymology
- folk landscape
- folk-etymology