folktale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

folktale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folktale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folktale.

Từ điển Anh Việt

  • folktale

    * danh từ

    truyện dân gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • folktale

    a tale circulated by word of mouth among the common folk

    Synonyms: folk tale