folk dancing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folk dancing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folk dancing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folk dancing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
folk dancing
a style of dancing that originated among ordinary people (not in the royal courts)
Synonyms: folk dance
Similar:
folk dance: perform a folk-dance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- folk
- folks
- folksy
- folk art
- folk-way
- folkland
- folklore
- folkmoot
- folksong
- folktale
- folk poet
- folk song
- folk tale
- folk-song
- folk-tale
- folk dance
- folk music
- folk-dance
- folk-music
- folk-story
- folklorist
- folk ballad
- folk dancer
- folk marker
- folk singer
- folk writer
- folk-custom
- folk-singer
- folk-speech
- folk dancing
- folk society
- folk etymology
- folk landscape
- folk-etymology